Mã ICD | Tên | Tên tiếng anh |
---|---|---|
L23.5 | Viêm da tiếp xúc dị ứng do hóa chất khác | Allergic contact dermatitis due to other chemical products |
L23.6 | Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ | Allergic contact dermatitis due to food in contact with skin |
L23.7 | Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm | Allergic contact dermatitis due to plants, except food |
L23.8 | Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác | Allergic contact dermatitis due to other agents |
L23.9 | Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu | Allergic contact dermatitis, unspecified cause |
L24 | Viêm da tiếp xúc kích ứng | Irritant contact dermatitis |
L24.0 | Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa | Irritant contact dermatitis due to detergents |
L24.1 | Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ | Irritant contact dermatitis due to oils and greases |
L24.2 | Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi | Irritant contact dermatitis due to solvents |
L24.3 | Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm | Irritant contact dermatitis due to cosmetics |